TÍNH TỰ GIÁC TIẾNG ANH LÀ GÌ

ý thức tự giác tiếng anh là gì

Các cao thủ cho mình hỏi chút từ “ tự giác” là từ gì trong tiếng anh ... hinative.com › en-US › questions

The child is self-disciplined. self-discipline (n): the ability to make yourself do things you know you should do even when you do not want to|ấy ...Bạn đang xem: Tính tự giác tiếng anh là gì

ý thức tự giác trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

Kiểm tra các bản dịch "ý thức tự giác" sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản ... là điều gì đó tách biệt khỏi phần còn lại, một loại ảo ảnh thị giác của ý thức.

Bạn đang xem: Tính tự giác tiếng anh là gì

Nghĩa của từ : consciously - Tiếng việt để dịch tiếng Anh www.engtoviet.com › en_vn › consciously

Kết quả tìm kiếm cho. "consciously" trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... English, Vietnamese. consciously ... =men have no consciousness during sleep+ trong lúc ngủ người ta không (hiểu) biết gì cả - ý thức. self-conscious. * tính từ - (​triết học) có ý thức về bản thân mình, tự giác ... Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có ...

Định nghĩa của từ "tự giác" trong từ điển Lạc Việt - Vietgle Tra từ tratu.coviet.vn › hoc-tieng-anh › tu-dien › lac-viet › all

Định nghĩa của từ "tự giác" trong từ điển Lạc Việt. ... search original thinking/​thinker là gì, sẽ có rất nhiều nguồn (tiếng Anh/Việt) bàn về cụm này. ... Từ điển Việt - Anh ... tự hiểu và biết phải làm gì ... có ý thức về vị trí, vai trò của mình trong xã hội.

TỰ GIÁC - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › tự-giác

Tra từ "tự giác" trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... tự giác (từ khác: bẽn lẽn, có ý thức về bản thân, e dè, ngượng ngập). VI ...

CÓ Ý THỨC - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › có-ý-thức

"tự giác" là gì? Nghĩa của từ tự giác trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh vtudien.com › viet-anh › dictionary › nghia-cua-tu-tự ...

Xem thêm:

Nói giai cấp xã hội đã hiểu rõ lực lượng và nhiệm vụ của mình trước lịch sử : Giai cấp tự giác. ht.1. Không cần ai nhắc nhở, tự biết, tự ý thức được mà làm. Tự giác​ ...

TỰ GIÁC - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › tự-giác

Translation for "tự giác" in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... tự giác (also: bẽn lẽn, có ý thức về bản thân, e dè, ngượng ngập). VI ...

self-conscious – Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › self-conscious

Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /.ˈkɑːnt.ʃəs/. Tính từSửa đổi. self-conscious /.ˈkɑːnt.ʃəs/. (Triết học) Có ý thức về bản thân mình, tự giác.

self-consciously Tiếng Anh là gì? - Dict9 dict9.com › self-consciously

self"kɔn∫əsli>. *, phó từ. □, có ý thức về bản thân mình, tự giác. □, e dè, ngượng ngập, có vẻ như bồn chồn, không tự nhiên (trước những người khác) ...

belyvn.com là một trong những website chuyên nghiệp chuyên hệ thống kiến thức, chia sẻ lại bạn đọc những thông tin hottrend trong nước và quốc tế.