Từ vựng tiếng anh 7

Từ vựng giờ Anh lớp 7 được tìm kiếm tương đối nhiều.

Bạn đang xem: Từ vựng tiếng anh 7

Vị thế, lúc này anh ngữ belyvn.com xin tổng hòa hợp danh sách những từ vựng giờ Anh lớp 7 thông dụng nhất. Hy vọng nội dung bài viết này hữu ích so với các bạn.

UNIT 1.

Xem thêm: Phim Tiếu Ngạo Giang Hồ 2000, Phim Tiếu Ngạo Giang Hồ Thuyết Minh

BACK to lớn SCHOOL

Download Now: tự điển The Oxford Picture Dictionary

STTTừ VựngNghĩa
1bus stop trạm xe pháo buýt
2different khác
3distance khoảng cách
4far xa
5means phương tiện
6 transport sự đưa chở, vận tải
7 miss nhớ, nhỡ
8 nice vui
9 fine tốt, khỏe
10pretty khá
11unhappy không hài lòng, không vui
12still vẫn
13 lunch roomphòng ăn trưa
14 parentcha, mẹ
15 marketchợ
16 movie bộ phim
17 survey cuộc điều tra

UNIT 2. PERSONAL INFORMATION

Download Now: 100 truyện ngắn với audio bởi tiếng Anh FREE

*

STTTừ VựngNghĩa
1 address địa chỉ
2 appear xuất hiện
3 birthday sinh nhật
4 calendar lịch, tờ lịch
5 callgọi, điện thoại tư vấn điện thoại
6 date ngày ( trong tháng )
7 except ngoại trừ
8 finishkết thúc, hoàn thành
9 invite mời
10 jointham gia
11 funvui, cuộc vui
12 moment khoảnh khắc, chốc lát
13 nervous lo lắng, hồi hộp
14 party bữa tiệc
15 worried lo lắng
16 January tháng một
17 February tháng hai
18 Marchtháng ba
19 April tháng tư
20 May tháng năm
21 Junetháng sáu
22 July tháng bảy
23 August tháng tám
24 Septembertháng chín
25 October tháng mười
26 Novembertháng mười một
27 December tháng mười hai

UNIT 3. AT SCHOOL

STTTừ VựngNghĩa
1Primary School Trường tiểu học
2Secondary school trường trung học tập cơ sở
3High School Trường phổ quát trung học
4 UniformĐồng phục
5 ScheduleLịch trình, chương trình
6 Timetable Thời khóa biểu
7 Library Thư viện
8 PlanSơ đồ( lý giải mượn sách)
9 IndexMục lục( Sách thư viện)
10 Order Thứ tự
11 Title Tiêu đề
12 Set Bộ
13 Shelf Giá sách
14 Area Khu vực
15 Author Tác giả
16 Dictionary Từ điển
17 Novel Truyện, tiểu thuyết
18 Rack Giá đỡ
19 Quarter 1/4, 15 phút
20 Break Giờ giải lao
21 Cafeteria Quán ăn uống tự phục vụ
22 Snack Đồ anh nhanh
23 Capital Thủ đô
24 Receive Nhận
25 Show Cho thấy

UNIT 4 BIG OR SMALL?

STTTừ VựngNghĩa
1 Math Môn toán, toán học
2 History Lịch sử, môn định kỳ sử
3 Music Môn nhạc
4 Geography Địa lý, môn địa lý
5 Economics Môn kinh tế
6 Biology Môn sinh học
7 Chemistry Môn hóa học
8 Physical Education Môn thể dục
9 Physics Môn đồ dùng lý
10 English Môn tiếng Anh

UNIT 5 WORK & PLAY

STTTừ VựngNghĩa
1 Appliance Thiết bị
2 Atlas Sách bản đồ
3 Bell Cái chuông
4 Blindman’s bluff Trò bị đôi mắt bắt dê
5 Calculator Máy tính
6 Chat Tán gẫu
7 Drawing Tranh vẽ
8 Energetic Hiếu động, nhiều năng lượng
9 Enjoy Yêu thích, thưởng thức
10 Equation Công thức
11 Essay Bài tiểu luận
12 Event Sự kiện
13 Experiment Thí nghiệm
14 Famous Nổi tiếng
15 Fix sửa chữa
16 Globe Quả địa cầu
17 Household Hộ gia đình
18 Indoors Trong nhà
19 Marbles Trò bắn bi
20 Pen pal Bạn qua thư

UNIIT 6: AFTER SCHOOL

STTTừ VựngNghĩa
1 Anniversary Ngày/lễ kỷ niệm
2 CampaignChiến dịch/ lần vận động
3 Celebration Sự tổ chức,lễ kỷ niệm
4 CollectionBộ sưu tập
5 Comic Truyện tranh
6 Concert Buổi hòa nhạc
7 Entertainment Sự giải trí
8 Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
9 Paint Sơn
10 Pastime Trò tiêu khiển
11 Rehearse Diễn tập
12 Stripe Kẻ sọc
13 Teenager Thiếu niên(1319 tuổi)
14 Volunteer Tình nguyện viên
15 Wedding Lễ cưới
16 Musical Instrument Nhạc cụ
17 Bored Buồn chán
18 Healthy Khỏe mạnh
19 Attend Tham dự
20 Model Mô hình, mẫu

UNIT 7: THE WORLD OF WORK

STTTừ VựngNghĩa
1 Coop Chuồng gà
2 Definitely Chắc chắn, độc nhất định
3 Feed Cho ăn
4 Hard Vất vả/chăm chỉ
5 Hour Tiếng, giờ
6 Lazy Lười biếng
7 Period Tiết học
8 Public holiday Ngày lễ
9 Quite Tương đối, khá
10 Real Thật, thiệt sự
11 Realize Nhận ra
12 Shift Ca có tác dụng việc
13 Typical Điển hình, tiêu biểu
14 Vacation Kỳ ngủ lễ
15 Easter Lễ Phục Sinh

UNIT 8: PLACES

STTTừ VựngNghĩa
1 Altogether Tổng cộng, tính gộp lại
2 Change Tiền lẻ, chi phí thừa
3 Coach Xe chạy mặt đường dài
4 Cost Chi phí, có mức giá là
5 Direction Phương hướng
6 Guess Sự phỏng đoán
7 Mail Gửi thư
8 Overseas Ở nước ngoài
9 Phone card Thẻ điện thoại

UNIT 9: AT home AND AWAY

STTTừ VựngNghĩa
1 recent gần đây, bắt đầu đây
2 welcome chúc mừng, kính chào đón
3 welcome back: kính chào mừng các bạn trở về– welcome back: chào mừng các bạn trở về
4 think of nghĩ về
5 friendly thân thiện, hiếu khách
6 delicious ngon
7 quite hoàn toàn
8 aquarium bể/ hồ nuôi cá
9 gift quà
10 shark cá mập
11 dolphin cá heo
12 turtle rùa biển
13 exit lối ra
14 cap mũ lưỡi trai
15 poster áp phích
16 crab con cua
17 seafood hải sản, vật biển
18 diary nhật kí
19 rent thuê

UNIT 10: HEALTH & HYGIENE

STTTừ VựngNghĩa
1 be in a lot of painđau đớn nhiều
2 be scared of sợ
3 cavity lỗ răng sâu
4 check kiểm tra
5 dentist nha sĩ
6 difficult khó khăn
7 explain giả thích
8 fill trám, phủ lỗ hổng
9 have an appointment with có cuộc hứa với
10 healthy lành mạnh, ngã dưỡng
11 hurt làm đau
12 keep sb away ngăn ai cho gần
13 kind tử tế, tốt bụng
14 loud to(âm thanh)
15 notice chú ý
16 pain sự đau đớn
17patient bệnh nhân
18 serious nghiêm trọng
19 smile cười
20 sound âm thanh
21 strange lạ lẫm
22 toothache đau răng
23 touch sờ, đụng, chạm
24 unhealthy không lành mạnh, không bổ dưỡng
25 personal cá nhân
26 hygiene phép vệ sinh
27 harvest mùa gặt/thu hoạch
28 all the time luôn luôn
29 shower vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen
30 take care of săn sóc, trông nom

UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY

STTTừ VựngNghĩa
1 checkup khám tổng thể
2 medical checkupkhám sức khỏe tổng thể
3 record hồ sơ
4 medical record hồ sơ căn bệnh lí
5 followđi theo
6 temperature sốt, sức nóng độ
7 run/have a temperaturebị sốt
8 take one’s temperatuređo sức nóng độ
9 normal bình thường
10 height chiều cao, đỉnh cao
11 measure đo
12 centimetre1 phân
13 weigh cân, cân nặng nặng
14 scale tỉ lệ, cân
15 get on lên, cách lên
16 form mẫu đơn
17 medical form đơn/ giấy thăm khám sức khỏe
18 cover điền
19 missing information thông tin thiếu
20 record card phiếu hồ nước sơ
21 forename tên riêng, tên gọi
22 male nam, như là đực
23 female nữ, như thể cái

UNIT 12: LET’S EAT!

STTTừ VựngNghĩa
1 Add Thêm vào, bửa sung
2 Affect Ảnh hưởng
3 Amount Số lượng, khối lượng
4 Balanced Cân đối, cân nặng bằng
5 Bowl Cái bát
6 Chopstick Chiếc đũa
7 Cucumber Quả dưa chuột
8 Diet Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
9 Dirt Bụi bẩn
10 Dish Món ăn
11 Durian trái sầu riêng
12 Energy Năng lượng
13 Lifestyle phong cách sống
14 Moderate khiêm tốn, vừa phải, trung bình
15 Pan Cái soong
16 Plate dòng đĩa
17 Ripe Chín
18 Selection Sự lựa chọn
19 Slice Lát mỏng, cắt lát mỏng
20 Spinach Rau chân vịt
21 Spoon Cái thìa
22 Stirfry Xào
23 Taste Nếm, bao gồm vị/Vị
24 Smell Ngửi, bao gồm mùi/Mùi

UNIT 13: ACTIVITIES

STTTừ VựngNghĩa
1 teenager thanh thiếu niên
2 surprising đáng ngạc nhiên
3 skateboard trượt ván
4 skateboarding môn trượt ván
5 rollerskating trượt pa-tin (giày trượt có bánh xe ở 4 góc)
6 roller blading trượt patin (giày trượt bao gồm bánh xe dọc sinh hoạt dưới)
7 choice sự lựa chọn
8 choose lựa chọn
9 athlectics môn điền kinh
10 swimmer người bơi
11 cyclist người đi xe cộ đạp
12 cycle đi xe cộ đạp
13 skateboarder người trượt ván
14 skillful khéo tay
15 water safety sự bình yên nước
16 kid con dê con, đứa trẻ
17 lifeguard nhân viên bảo vệ, cứu giúp hộ
18 swimming pool hồ bơi
19 stay away giữ biện pháp xa, né xa
20 edge mé, bìa
21 flag cờ
22 strict nghiêm ngặt
23 obey vâng lời, tuân theo
24 sign bảng hiệu
25 be aware of ý thức

UNIT 14: free TIME FUN

STTTừ VựngNghĩa
1 Adventure Cuộc phiêu lưu
2 Band Ban nhạc
3 Cartoon Phim hoạt hình
4 Character Nhân vật
5 Complete Hoàn thành
6 Contest Cuộc thi
7 Contestant Người dự thi
8 Cricket Con dế
9 Detective Thám tử
10 Gather Tập hợp
11 Import Nhập khẩu
12 Mixture Sự trộn trộn, kết hợp
13 Owner Người sở hữu
14 Perform Biểu diễn

UNIT 15: GOING OUT

STTTừ VựngNghĩa
1 amusement sự giải trí
2 amusement center trung tâm giải trí
3 addictive (có tính) gây nghiện
4 arcade khu vui chơi/mua sắm bao gồm mái vòm
5 player người chơi
6 dizzy choáng
7 outdoors ngoài trời
8 indoors trong nhà
9 develop phát triển, mở rộng
10 social skill kĩ năng giao tiếp
11 skill kĩ năng
12 image hình ảnh
13 worldwide rộng khắp gắng giới
14 at the same time cùng một lúc, đồng thời

UNIT 16: PEOPLE & PLACES

STTTừ VựngNghĩa
1 Ancient Cổ xưa
2 Attraction Sự hấp dẫn
3 Battle Trận chiến đấu
4 Bulb Bóng đèn
5 Coral San hô
6 Defeat Đánh bại
7 Depend Phụ thuộc
8 Destination Điểm đến
9 Gramophone Máy tảo đĩa
10 Invention Sáng chế
11 Minority Thiểu số
12 Region Vùng/miền
13 Resort Khi nghỉ ngơi dưỡng
14 Show Buổi trình diễn
 15 Temple Đền thờ