Home / Bạn Cần Biết / từ vựng tiếng anh 7 Từ vựng tiếng anh 7 31/03/2022 Từ vựng giờ Anh lớp 7 được tìm kiếm tương đối nhiều.Bạn đang xem: Từ vựng tiếng anh 7 Vị thế, lúc này anh ngữ belyvn.com xin tổng hòa hợp danh sách những từ vựng giờ Anh lớp 7 thông dụng nhất. Hy vọng nội dung bài viết này hữu ích so với các bạn.UNIT 1.Xem thêm: Phim Tiếu Ngạo Giang Hồ 2000, Phim Tiếu Ngạo Giang Hồ Thuyết Minh BACK to lớn SCHOOLSTTTừ VựngNghĩa1bus stop trạm xe pháo buýt2different khác3distance khoảng cách4far xa5means phương tiện6 transport sự đưa chở, vận tải7 miss nhớ, nhỡ8 nice vui9 fine tốt, khỏe10pretty kháDownload Now: tự điển The Oxford Picture Dictionary11unhappy không hài lòng, không vui12still vẫn13 lunch roomphòng ăn trưa14 parentcha, mẹ15 marketchợ16 movie bộ phim17 survey cuộc điều traUNIT 2. PERSONAL INFORMATIONSTTTừ VựngNghĩa1 address địa chỉ2 appear xuất hiện3 birthday sinh nhật4 calendar lịch, tờ lịch5 callgọi, điện thoại tư vấn điện thoại6 date ngày ( trong tháng )7 except ngoại trừ8 finishkết thúc, hoàn thành9 invite mời10 jointham gia11 funvui, cuộc vui12 moment khoảnh khắc, chốc lát13 nervous lo lắng, hồi hộp14 party bữa tiệc15 worried lo lắng16 January tháng một17 February tháng hai18 Marchtháng ba19 April tháng tư20 May tháng năm21 Junetháng sáu22 July tháng bảy23 August tháng támDownload Now: 100 truyện ngắn với audio bởi tiếng Anh FREE24 Septembertháng chín25 October tháng mười26 Novembertháng mười một27 December tháng mười haiUNIT 3. AT SCHOOLSTTTừ VựngNghĩa1Primary School Trường tiểu học2Secondary school trường trung học tập cơ sở3High School Trường phổ quát trung học4 UniformĐồng phục5 ScheduleLịch trình, chương trình6 Timetable Thời khóa biểu7 Library Thư viện8 PlanSơ đồ( lý giải mượn sách)9 IndexMục lục( Sách thư viện)10 Order Thứ tự11 Title Tiêu đề12 Set Bộ13 Shelf Giá sách14 Area Khu vực15 Author Tác giả16 Dictionary Từ điển17 Novel Truyện, tiểu thuyết18 Rack Giá đỡ19 Quarter 1/4, 15 phút20 Break Giờ giải lao21 Cafeteria Quán ăn uống tự phục vụ22 Snack Đồ anh nhanh23 Capital Thủ đô24 Receive Nhận25 Show Cho thấyUNIT 4 BIG OR SMALL?STTTừ VựngNghĩa1 Math Môn toán, toán học2 History Lịch sử, môn định kỳ sử3 Music Môn nhạc4 Geography Địa lý, môn địa lý5 Economics Môn kinh tế6 Biology Môn sinh học7 Chemistry Môn hóa học8 Physical Education Môn thể dục9 Physics Môn đồ dùng lý10 English Môn tiếng AnhUNIT 5 WORK & PLAYSTTTừ VựngNghĩa1 Appliance Thiết bị2 Atlas Sách bản đồ3 Bell Cái chuông4 Blindman’s bluff Trò bị đôi mắt bắt dê5 Calculator Máy tính6 Chat Tán gẫu7 Drawing Tranh vẽ8 Energetic Hiếu động, nhiều năng lượng9 Enjoy Yêu thích, thưởng thức10 Equation Công thức11 Essay Bài tiểu luận12 Event Sự kiện13 Experiment Thí nghiệm14 Famous Nổi tiếng15 Fix sửa chữa16 Globe Quả địa cầu17 Household Hộ gia đình18 Indoors Trong nhà19 Marbles Trò bắn bi20 Pen pal Bạn qua thưUNIIT 6: AFTER SCHOOLSTTTừ VựngNghĩa1 Anniversary Ngày/lễ kỷ niệm2 CampaignChiến dịch/ lần vận động3 Celebration Sự tổ chức,lễ kỷ niệm4 CollectionBộ sưu tập5 Comic Truyện tranh6 Concert Buổi hòa nhạc7 Entertainment Sự giải trí8 Orchestra Dàn nhạc giao hưởng9 Paint Sơn10 Pastime Trò tiêu khiển11 Rehearse Diễn tập12 Stripe Kẻ sọc13 Teenager Thiếu niên(1319 tuổi)14 Volunteer Tình nguyện viên15 Wedding Lễ cưới16 Musical Instrument Nhạc cụ17 Bored Buồn chán18 Healthy Khỏe mạnh19 Attend Tham dự20 Model Mô hình, mẫuUNIT 7: THE WORLD OF WORKSTTTừ VựngNghĩa1 Coop Chuồng gà2 Definitely Chắc chắn, độc nhất định3 Feed Cho ăn4 Hard Vất vả/chăm chỉ5 Hour Tiếng, giờ6 Lazy Lười biếng7 Period Tiết học8 Public holiday Ngày lễ9 Quite Tương đối, khá10 Real Thật, thiệt sự11 Realize Nhận ra12 Shift Ca có tác dụng việc13 Typical Điển hình, tiêu biểu14 Vacation Kỳ ngủ lễ15 Easter Lễ Phục SinhUNIT 8: PLACESSTTTừ VựngNghĩa1 Altogether Tổng cộng, tính gộp lại2 Change Tiền lẻ, chi phí thừa3 Coach Xe chạy mặt đường dài4 Cost Chi phí, có mức giá là5 Direction Phương hướng6 Guess Sự phỏng đoán7 Mail Gửi thư8 Overseas Ở nước ngoài9 Phone card Thẻ điện thoạiUNIT 9: AT home AND AWAYSTTTừ VựngNghĩa1 recent gần đây, bắt đầu đây2 welcome chúc mừng, kính chào đón3 welcome back: kính chào mừng các bạn trở về– welcome back: chào mừng các bạn trở về4 think of nghĩ về5 friendly thân thiện, hiếu khách6 delicious ngon7 quite hoàn toàn8 aquarium bể/ hồ nuôi cá9 gift quà10 shark cá mập11 dolphin cá heo12 turtle rùa biển13 exit lối ra14 cap mũ lưỡi trai15 poster áp phích16 crab con cua17 seafood hải sản, vật biển18 diary nhật kí19 rent thuêUNIT 10: HEALTH & HYGIENESTTTừ VựngNghĩa1 be in a lot of painđau đớn nhiều2 be scared of sợ3 cavity lỗ răng sâu4 check kiểm tra5 dentist nha sĩ6 difficult khó khăn7 explain giả thích8 fill trám, phủ lỗ hổng9 have an appointment with có cuộc hứa với10 healthy lành mạnh, ngã dưỡng11 hurt làm đau12 keep sb away ngăn ai cho gần13 kind tử tế, tốt bụng14 loud to(âm thanh)15 notice chú ý16 pain sự đau đớn17patient bệnh nhân18 serious nghiêm trọng19 smile cười20 sound âm thanh21 strange lạ lẫm22 toothache đau răng23 touch sờ, đụng, chạm24 unhealthy không lành mạnh, không bổ dưỡng25 personal cá nhân26 hygiene phép vệ sinh27 harvest mùa gặt/thu hoạch28 all the time luôn luôn29 shower vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen30 take care of săn sóc, trông nomUNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHYSTTTừ VựngNghĩa1 checkup khám tổng thể2 medical checkupkhám sức khỏe tổng thể3 record hồ sơ4 medical record hồ sơ căn bệnh lí5 followđi theo6 temperature sốt, sức nóng độ7 run/have a temperaturebị sốt8 take one’s temperatuređo sức nóng độ9 normal bình thường10 height chiều cao, đỉnh cao11 measure đo12 centimetre1 phân13 weigh cân, cân nặng nặng14 scale tỉ lệ, cân15 get on lên, cách lên16 form mẫu đơn17 medical form đơn/ giấy thăm khám sức khỏe18 cover điền19 missing information thông tin thiếu20 record card phiếu hồ nước sơ21 forename tên riêng, tên gọi22 male nam, như là đực23 female nữ, như thể cáiUNIT 12: LET’S EAT!STTTừ VựngNghĩa1 Add Thêm vào, bửa sung2 Affect Ảnh hưởng3 Amount Số lượng, khối lượng4 Balanced Cân đối, cân nặng bằng5 Bowl Cái bát6 Chopstick Chiếc đũa7 Cucumber Quả dưa chuột8 Diet Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng9 Dirt Bụi bẩn10 Dish Món ăn11 Durian trái sầu riêng12 Energy Năng lượng13 Lifestyle phong cách sống14 Moderate khiêm tốn, vừa phải, trung bình15 Pan Cái soong16 Plate dòng đĩa17 Ripe Chín18 Selection Sự lựa chọn19 Slice Lát mỏng, cắt lát mỏng20 Spinach Rau chân vịt21 Spoon Cái thìa22 Stirfry Xào23 Taste Nếm, bao gồm vị/Vị24 Smell Ngửi, bao gồm mùi/MùiUNIT 13: ACTIVITIESSTTTừ VựngNghĩa1 teenager thanh thiếu niên2 surprising đáng ngạc nhiên3 skateboard trượt ván4 skateboarding môn trượt ván5 rollerskating trượt pa-tin (giày trượt có bánh xe ở 4 góc)6 roller blading trượt patin (giày trượt bao gồm bánh xe dọc sinh hoạt dưới)7 choice sự lựa chọn8 choose lựa chọn9 athlectics môn điền kinh10 swimmer người bơi11 cyclist người đi xe cộ đạp12 cycle đi xe cộ đạp13 skateboarder người trượt ván14 skillful khéo tay15 water safety sự bình yên nước16 kid con dê con, đứa trẻ17 lifeguard nhân viên bảo vệ, cứu giúp hộ18 swimming pool hồ bơi19 stay away giữ biện pháp xa, né xa20 edge mé, bìa21 flag cờ22 strict nghiêm ngặt23 obey vâng lời, tuân theo24 sign bảng hiệu25 be aware of ý thứcUNIT 14: free TIME FUNSTTTừ VựngNghĩa1 Adventure Cuộc phiêu lưu2 Band Ban nhạc3 Cartoon Phim hoạt hình4 Character Nhân vật5 Complete Hoàn thành6 Contest Cuộc thi7 Contestant Người dự thi8 Cricket Con dế9 Detective Thám tử10 Gather Tập hợp11 Import Nhập khẩu12 Mixture Sự trộn trộn, kết hợp13 Owner Người sở hữu14 Perform Biểu diễnUNIT 15: GOING OUTSTTTừ VựngNghĩa1 amusement sự giải trí2 amusement center trung tâm giải trí3 addictive (có tính) gây nghiện4 arcade khu vui chơi/mua sắm bao gồm mái vòm5 player người chơi6 dizzy choáng7 outdoors ngoài trời8 indoors trong nhà9 develop phát triển, mở rộng10 social skill kĩ năng giao tiếp11 skill kĩ năng12 image hình ảnh13 worldwide rộng khắp gắng giới14 at the same time cùng một lúc, đồng thờiUNIT 16: PEOPLE & PLACESSTTTừ VựngNghĩa1 Ancient Cổ xưa2 Attraction Sự hấp dẫn3 Battle Trận chiến đấu4 Bulb Bóng đèn5 Coral San hô6 Defeat Đánh bại7 Depend Phụ thuộc8 Destination Điểm đến9 Gramophone Máy tảo đĩa10 Invention Sáng chế11 Minority Thiểu số12 Region Vùng/miền13 Resort Khi nghỉ ngơi dưỡng14 Show Buổi trình diễn 15 Temple Đền thờ