Đổi tiền yên sang tiền việt nam

Gửi tiền ra nước ngoài chưa bao giờ lại dễ dàng đến thế

Bạn có thể yên tâm rằng belyvn.com sẽ đưa tiền đến nơi cần đến ở mức giá tốt nhất có thể.

Bạn đang xem: Đổi tiền yên sang tiền việt nam


Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

belyvn.com giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.


*
Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với belyvn.com.

*
Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*
Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.

Xem thêm: Truyện Cô Bé Lọ Lem Hậu Đậu Chap 90 Truyen Tranh, Thiền Uyển Tập Anh


Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.


Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.


Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. belyvn.com cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


*

Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đồng Việt Nam
100 JPY19190,90000 VND
1000 JPY191909,00000 VND
1500 JPY287863,50000 VND
2000 JPY383818,00000 VND
3000 JPY575727,00000 VND
5000 JPY959545,00000 VND
5400 JPY 1036308,60000 VND
10000 JPY1919090,00000 VND
15000 JPY2878635,00000 VND
20000 JPY3838180,00000 VND
25000 JPY4797725,00000 VND
30000 JPY5757270,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Yên Nhật
1 VND0,00521 JPY
5 VND0,02605 JPY
10 VND0,05211 JPY
20 VND0,10422 JPY
50 VND 0,26054 JPY
100 VND0,52108 JPY
250 VND1,30270 JPY
500 VND2,60540 JPY
1000 VND5,21080 JPY
2000 VND10,42160 JPY
5000 VND26,05400 JPY
10000 VND52,10800 JPY

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBP Bảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro1GBPBảng Anh1USDĐô-la Mỹ1INRRupee Ấn Độ
10,838651,1052084,067001,392941,490591,0298522,50570
1,1923911,31780100,238001,66089 1,777331,2279926,83500
0,904800,75884176,065001,260351,348710,9318020,36350
0,011900,009980,0131510,016570,017730,012250,26771

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.